STT |
Nội dung |
Hỗ trợ |
|
|
|
Chương 1: Số tự
nhiên. Bảng đơn vị đo khối lượng |
|
|
|
243 |
Ôn
tập các số đến 100000 |
|
|
|
|
244 |
Biểu thức có chứa
một chữ |
|
|
|
|
245 |
Các số có sáu chữ
số |
|
|
|
|
246 |
Hàng và lớp |
|
|
|
|
247 |
So sánh các số có
nhiều chữ số |
|
|
|
|
248 |
Triệu và lớp triệu |
|
|
|
|
249 |
Dãy số tự nhiên |
|
|
|
|
250 |
Viết số tự nhiên
trong hệ thập phân |
|
|
|
|
251 |
So sánh và xếp thứ
tự các số tự nhiên |
|
|
|
|
252 |
Yến, tạ, tấn |
|
|
|
|
253 |
Bảng đơn vị đo
khối lượng |
|
|
|
|
254 |
Giây, thế kỷ |
|
|
|
|
255 |
Tìm số trung bình
cộng |
|
|
|
|
256 |
Biểu đồ |
|
|
|
|
Chương 2: Bốn phép
tính với các số tự nhiên. Hình học |
|
|
|
1. Phép cộng và
phép trừ: |
|
|
|
|
257 |
Phép cộng |
|
|
|
|
258 |
Phép trừ |
|
|
|
|
259 |
Biểu thức có chứa
hai chữ |
|
|
|
|
260 |
Tính chất giao
hoán của phép cộng |
|
|
|
|
261 |
Biểu thức có chứa
ba chữ |
|
|
|
|
262 |
Tính chất kết hợp
của phép cộng |
|
|
|
|
263 |
Tìm hai số khi
biết tổng và hiệu của hai số đó |
|
|
|
|
264 |
Góc nhọn, góc tù,
góc bẹt |
|
|
|
|
265 |
Hai đường thẳng
vuông góc |
|
|
|
|
266 |
Hai đường thẳng
song song |
|
|
|
|
267 |
Thực hành vẽ hình
chữ nhật |
|
|
|
|
268 |
Thực hành vẽ hình
vuông |
|
|
|
|
2. Phép nhân |
|
|
|
|
269 |
Nhân với số có một
chữ số |
|
|
|
|
270 |
Tính chất giao
hoán của phép nhân |
|
|
|
|
271 |
Nhân với 10,100,
1000..., chia cho 10, 100 , 1000... |
|
|
|
|
272 |
Tính chất kết hợp
của phép nhân |
|
|
|
|
273 |
Nhân với số có tận
cùng là chữ số 0 |
|
|
|
|
274 |
Đề-xi-mét vuông |
|
|
|
|
275 |
Mét vuông |
|
|
|
|
276 |
Nhân một số với
một tổng |
|
|
|
|
277 |
Nhân một số với
một hiệu |
|
|
|
|
278 |
Nhân với số có hai
chữ số |
|
|
|
|
279 |
Giới thiệu nhân
nhẩm số có hai chữ số với 11 |
|
|
|
|
280 |
Nhân với số có 3
chữ số |
|
|
|
|
3. Phép chia |
|
|
|
|
281 |
Chia một tổng cho
một số |
|
|
|
|
282 |
Chia cho số có một
chữ số |
|
|
|
|
283 |
Chia một số cho
một tích |
|
|
|
|
284 |
Chia một tích cho
một số |
|
|
|
|
285 |
Chia hai số có tận
cùng là các chữ số 0 |
|
|
|
|
286 |
Chia cho số có hai
chữ số |
|
|
|
|
287 |
Thương có chữ số 0 |
|
|
|
|
288 |
Chia cho số có ba
chữ số |
|
|
|
|
Chương 3: Dấu hiệu
chia hết cho 2, 5, 9, 3. Giới thiệu hình bình hành |
|
|
|
1. Dấu hiệu chia
hết cho 2,5, 9,3 |
|
|
|
|
289 |
Dấu hiệu chia hết
cho 2 |
|
|
|
|
290 |
Dấu hiệu chia hết
cho 5 |
|
|
|
|
291 |
Dấu hiệu chia hết
cho 9 |
|
|
|
|
292 |
Dấu hiệu chia hết
cho 3 |
|
|
|
|
293 |
Ki-lô-mét vuông |
|
|
|
|
2. Giới thiệu hình
bình hành |
|
|
|
|
294 |
Hình bình hành |
|
|
|
|
295 |
Diện tích hình
bình hành |
|
|
|
|
Chương 4: Phân số-
các phép tính với phân số. Giới thiệu hình thoi. |
|
|
|
1. Phân số |
|
|
|
|
296 |
Phân số |
|
|
|
|
297 |
Phân số và phép
chia với số tự nhiên |
|
|
|
|
298 |
Phân số bằng nhau |
|
|
|
|
299 |
Rút gọn phân số |
|
|
|
|
300 |
Quy đồng mẫu số
các phân số |
|
|
|
|
301 |
So sánh hai phân
số cùng mẫu số |
|
|
|
|
302 |
So sánh hai phân
số khác mẫu số |
|
|
|
|
2. Các phép tính
với phân số |
|
|
|
|
303 |
Phép cộng phân số |
|
|
|
|
304 |
Phép trừ phân số |
|
|
|
|
305 |
Phép nhân phân số |
|
|
|
|
306 |
Tìm phân số của
một số |
|
|
|
|
307 |
Phép chia phân số |
|
|
|
|
3. Giới thiệu hình
thoi |
|
|
|
|
308 |
Hình thoi |
|
|
|
|
309 |
Diện tích hình
thoi |
|
|
|
|
Chương 5: Tỉ số -
Một số bài toán liên quan đến tỉ số. Tỉ lệ bản đồ |
|
|
|
1. Tỉ số- Một số
bài toán liên quan đến tỉ số |
|
|
|
|
310 |
Giới thiệu tỉ số |
|
|
|
|
311 |
Tìm hai số khi
biết tổng và tỉ số của hai số đó |
|
|
|
|
312 |
Tìm hai số khi
biết hiệu và tỉ số của hai số đó |
|
|
|
|
2. Tỉ lệ bản đồ và
ứng dụng |
|
|
|
|
313 |
Tỉ lệ bản đồ |
|
|
|
|
314 |
Ứng dụng của tỉ lệ
bản đồ |
|
|
|
|
315 |
Thưc hành |
|
|
|
|
Chương 6: ôn tập |
|
|
|
316 |
Ôn tập về số tự
nhiên |
|
|
|
|
317 |
Ôn tập về các phép
tính với số tự nhiên |
|
|
|
|
318 |
Ôn tập về biểu đồ |
|
|
|
|
319 |
Ôn tập về phân số |
|
|
|
|
320 |
Ôn tập về các phép
tính với phân số |
|
|
|
|
321 |
Ôn tập về đại
lượng |
|
|
|
|
322 |
Ôn tập về hình học |
|
|
|
|
323 |
Ôn tập về tìm số
trung bình cộng |
|
|
|
|
324 |
Ôn tập về tìm hai
số khi biết tổng và hiệu của hai số đó |
|
|
|
|
325 |
Ôn tập về tìm hai
số khi biết tổng hoặc hiệu và tỉ số của hai số đó |
|