Hotline: 024.62511017

024.62511081

  Trang chủ   Sản phẩm   Phần mềm Dành cho nhà trường   Phần mềm Hỗ trợ học tập   Kho phần mềm   Liên hệ   Đăng nhập | Đăng ký

Tìm kiếm

School@net
 
Xem bài viết theo các chủ đề hiện có
  • Hoạt động của công ty (726 bài viết)
  • Hỗ trợ khách hàng (498 bài viết)
  • Thông tin tuyển dụng (57 bài viết)
  • Thông tin khuyến mại (80 bài viết)
  • Sản phẩm mới (216 bài viết)
  • Dành cho Giáo viên (549 bài viết)
  • Lập trình Scratch (3 bài viết)
  • Mô hình & Giải pháp (156 bài viết)
  • IQB và mô hình Ngân hàng đề kiểm tra (127 bài viết)
  • TKB và bài toán xếp Thời khóa biểu (242 bài viết)
  • Học tiếng Việt (183 bài viết)
  • Download - Archive- Update (289 bài viết)
  • Các Website hữu ích (70 bài viết)
  • Cùng học (92 bài viết)
  • Learning Math: Tin học hỗ trợ học Toán trong nhà trường (78 bài viết)
  • School@net 15 năm (154 bài viết)
  • Mỗi ngày một phần mềm (7 bài viết)
  • Dành cho cha mẹ học sinh (124 bài viết)
  • Khám phá phần mềm (122 bài viết)
  • GeoMath: Giải pháp hỗ trợ học dạy môn Toán trong trường phổ thông (36 bài viết)
  • Phần mềm cho em (13 bài viết)
  • ĐỐ VUI - THƯ GIÃN (363 bài viết)
  • Các vấn đề giáo dục (1210 bài viết)
  • Bài học trực tuyến (1037 bài viết)
  • Hoàng Sa - Trường Sa (17 bài viết)
  • Vui học đường (275 bài viết)
  • Tin học và Toán học (220 bài viết)
  • Truyện cổ tích - Truyện thiếu nhi (180 bài viết)
  • Việt Nam - 4000 năm lịch sử (97 bài viết)
  • Xem toàn bộ bài viết (8223 bài viết)
  •  
    Đăng nhập/Đăng ký
    Bí danh
    Mật khẩu
    Mã kiểm traMã kiểm tra
    Lặp lại mã kiểm tra
    Ghi nhớ
     
    Quên mật khẩu | Đăng ký mới
     
    Thành viên có mặt
    Khách: 9
    Thành viên: 0
    Tổng cộng: 9
     
    Số người truy cập
    Hiện đã có 89521063 lượt người đến thăm trang Web của chúng tôi.

    Giải Đố vui giữa tuần. Câu hỏi 37

    Ngày gửi bài: 21/03/2012
    Số lượt đọc: 2439

    Câu hỏi 37

    Trong mỗi câu hãy chọn hai từ trong số 6 từ cho sẵn có nghĩa trái ngược nhau.

    Bạn có 20 phút để giải quyết 20 câu hỏi.

    1. wet, murky, cheerful, bright, still, happy

    2. scarce, unwise, profuse, moral, ample, absent

    3. contradict, continue, promote, intensify, quell, substantiate

    4. fatuous, irrelevant, similar, therapeutic, contrary, rash

    5. rigid, fluent, baroque, faltering, bare, effective

    6. saturation, remuneration, tradition, reflection, salvation, perdition

    7. eerie, hazardous, secure, active, restrained, sad

    8. wise, foolproof, enlarged, wasteful, frugal, weak

    9. candid, lucid, ignorant, angry, subtle, strong

    10. sparse, gregarious, unsociable, graceful, weak, confused

    11. litigate, allow, proffer, spread, proscribe, disagree

    12. bob, rear, train, sail, bow, genuflect

    13. important, rich, free, elevated, petty, perverse

    14. neglected, brief, diplomatic, palpable, rude, devious

    15. capture, absolve, captivate, diminish, hide, convict

    16. climax, liking, zest, flavour, apathy, reluctance

    17. trouble, turmoil, drivel, joy, passion, calm

    18. elastic, severed, taut, level, slack, pliant

    19. popinjay, neophyte, instructor, gambler, prize-fighter, aviator

    20. humane, phlegmatic, erudite, solid, animated, healthy

    Lời giải

    1. murky: tối tăm, bright: sáng sủa
    Các từ còn lại: wet: ướt, cheerful: chúc mừng , still:vẫn, happy: hạnh phúc

    2. scarce: khan hiếm, profuse: thừa thãi
    Các từ còn lại: unwise: không khôn ngoan, moral: đạo đức, ample: phong phú, absent: vắng mặt

    3. contradict: mâu thuẫn, substantiate: chứng minh
    Các từ còn lại: continue: liên tục, promote: khuyến mãi, intensify: tăng cường, quell:đàn áp

    4. similar: tương tự, contrary: tương phản
    Các từ còn lại: fatuous: ngốc nghếch, irrelevant: không liên quan, therapeutic: chữa bệnh, rash: va chạm

    5. fluent: trôi chảy, faltering:ấp úng.
    Các từ còn lại: rigid: cứng rắn, baroque: lố bịch, bare: trần trụi, effective: hiệu quả

    6. salvation: cứu trợ, bảo vệ, perdition: diệt vong
    Các từ còn lại: saturation: bão hòa, remuneration: sự đền đáp, tradition: cổ điển, reflection: phản chiếu,

    7. hazardous: nguy hiểm, secure: an toàn
    Các từ còn lại: eerie: thần bí, active: chủ động, restrained: kìm nén, sad: buồn bực

    8. wasteful: lãng phí, frugal: tích kiệm
    Các từ còn lại: wise: thông minh, foolproof: dễ hiểu, enlarged: mở rộng, weak: yếu ớt

    9. candid: ngay thẳng, ngờ nghệch, subtle: khôn khéo, xảo quyệt
    Các từ còn lại: ignorant: ngốc nghếch, lucid: minh bạch, ảngy: giận dữ, strong: mạnh mẽ

    10. gregarious: bầy đàn, tập thể, unsociable: không có tính xã hội
    Các từ còn lại: sparse: thưa thớt , graceful: tốt bung, weak: yếu ớt, confused: bối rối

    11. allow: cho phép, proscribe: bài trừ, loại bỏ
    Các từ còn lại: litigate: kiện, tranh chấp , proffer: mời, biếu, spread: trải rộng, disagree: không đồng ý

    12. rear: đuôi , bow: mũi (tàu thuyền)
    Các từ còn lại: bob: quả lắc, train: tàu hỏa, sail: thuyền buồn, genuflect: quỳ gối

    13. important: quan trọng, petty: vụn vặt
    Các từ còn lại: rich: giàu có, free: tự do, elevated: đánh giá, perverse: cáu kỉnh

    14. diplomatic: học thức, rude: thô lỗ
    Các tính từ còn lại: neglected: không chú ý đến, brief: ngắn gọn, palpable: rõ ràng, chắc chắn, devious: xa xôi, hẻo lánh

    15. absolve: tha tội, convict: kết tội
    Các động từ còn lại: capture: chụp lấy, captivate: quyến rũ, diminish: phân biệtm hide: che giấu

    16. zest: đáng chú ý, thú vị, apathy: thờ ơ, không quan tâm
    Các từ còn lại: climax: đỉnh cao:, liking: flavour: mùi vị, reluctance: miễn cưỡng

    17. turmoil: rối loạn, calm: bình tĩnh
    Các từ còn lại: trouble: rắc rối, drivel: lời nói vớ vẩn, joy: niềm vui, passion: đam mê

    18. taut: căng, slack: lỏng.
    Các từ còn lại: elastic: rộng lớn, severed: chia rã ; level: mức độ, pliant: dễ uốn nắn

    19. neophyte: học việc, instructor: chuyên gia
    Các từ còn lại: popinjay: kẻ khoe khoang , gambler: tay cờ bạc, prize-fighter: tay săn giải thưởng, aviator: phi công

    20. phlegmatic: lạnh lùng, animated: nhiệt tình, sôi nổi
    Các từ còn lại: humane: nhân tính, erudite: uyên bác, solid: cứng rắn, healthy: khỏe mạnh

    School@net



     Bản để in  Lưu dạng file  Gửi tin qua email


    Những bài viết khác:



    Lên đầu trang

     
    CÔNG TY CÔNG NGHỆ TIN HỌC NHÀ TRƯỜNG
     
    Phòng 804 - Nhà 17T1 - Khu Trung Hoà Nhân Chính - Quận Cầu Giấy - Hà Nội
    Phone: 024.62511017 - 024.62511081
    Email: kinhdoanh@schoolnet.vn


    Bản quyền thông tin trên trang điện tử này thuộc về công ty School@net
    Ghi rõ nguồn www.vnschool.net khi bạn phát hành lại thông tin từ website này
    Site xây dựng trên cơ sở hệ thống NukeViet - phát triển từ PHP-Nuke, lưu hành theo giấy phép của GNU/GPL.