Hotline: 024.62511017

024.62511081

  Trang chủ   Sản phẩm   Phần mềm Dành cho nhà trường   Phần mềm Hỗ trợ học tập   Kho phần mềm   Liên hệ   Đăng nhập | Đăng ký

Tìm kiếm

School@net
 
Xem bài viết theo các chủ đề hiện có
  • Hoạt động của công ty (726 bài viết)
  • Hỗ trợ khách hàng (498 bài viết)
  • Thông tin tuyển dụng (57 bài viết)
  • Thông tin khuyến mại (80 bài viết)
  • Sản phẩm mới (216 bài viết)
  • Dành cho Giáo viên (549 bài viết)
  • Lập trình Scratch (3 bài viết)
  • Mô hình & Giải pháp (156 bài viết)
  • IQB và mô hình Ngân hàng đề kiểm tra (127 bài viết)
  • TKB và bài toán xếp Thời khóa biểu (242 bài viết)
  • Học tiếng Việt (183 bài viết)
  • Download - Archive- Update (289 bài viết)
  • Các Website hữu ích (70 bài viết)
  • Cùng học (92 bài viết)
  • Learning Math: Tin học hỗ trợ học Toán trong nhà trường (78 bài viết)
  • School@net 15 năm (154 bài viết)
  • Mỗi ngày một phần mềm (7 bài viết)
  • Dành cho cha mẹ học sinh (124 bài viết)
  • Khám phá phần mềm (122 bài viết)
  • GeoMath: Giải pháp hỗ trợ học dạy môn Toán trong trường phổ thông (36 bài viết)
  • Phần mềm cho em (13 bài viết)
  • ĐỐ VUI - THƯ GIÃN (363 bài viết)
  • Các vấn đề giáo dục (1210 bài viết)
  • Bài học trực tuyến (1037 bài viết)
  • Hoàng Sa - Trường Sa (17 bài viết)
  • Vui học đường (275 bài viết)
  • Tin học và Toán học (220 bài viết)
  • Truyện cổ tích - Truyện thiếu nhi (180 bài viết)
  • Việt Nam - 4000 năm lịch sử (97 bài viết)
  • Xem toàn bộ bài viết (8223 bài viết)
  •  
    Đăng nhập/Đăng ký
    Bí danh
    Mật khẩu
    Mã kiểm traMã kiểm tra
    Lặp lại mã kiểm tra
    Ghi nhớ
     
    Quên mật khẩu | Đăng ký mới
     
    Thành viên có mặt
    Khách: 13
    Thành viên: 0
    Tổng cộng: 13
     
    Số người truy cập
    Hiện đã có 89513533 lượt người đến thăm trang Web của chúng tôi.

    Giải Đố vui giữa tuần. Câu hỏi 41

    Ngày gửi bài: 10/04/2012
    Số lượt đọc: 2090

    Câu hỏi 41. Câu hỏi phân loại

    Trong phần kiểm tra này, bạn được đưa ra một danh sách gồm 5 từ và yêu cầu phải chọn một từ trong số chúng có nghĩa khác biệt so với các từ còn lại. Việc phân loại này có thể được suy luận theo nhiều lý do, giống như ví dụ sau đây:

    a. calm, quiet, relaxed, serene, unruffed.

    Đáp án: “quiet” (im lặng) là từ cần tìm, các từ trên đều có nghĩa giống nhau. Tuy nhiên, bạn đang trong trạng thái im lặng không có nghĩa là bạn đang bình tĩnh (calm), thư giãn (relaxed), yên bình (serene) hoặc bình lặng unruffled). Bạn có thể đang rất buồn bã và bối rối nhưng bạn vẫn duy trì trạng thái im lặng.

    b. Abode (nơi ở), dwelling (chỗ trú ngụ), house (ngôi nhà), residense (nơi cư trú), street (con đường)
    Đáp án: “street” (đường phố) là từ cần tìm, khi những từ còn lại là những vị trí xác định ở nơi ta sinh sống. “đường phố” là từ tổng quan, có thể bao gồm nhiều ngôi nhà, khu vườn, con đường,…

    Bạn có 30 phút để giải 20 câu hỏi sau.

    1. erect, upright, perpendicular, level, vertical

    2. unequalled, paramount, exceptional, unsurpassed, finest

    3. case, coffer, crate, chest, covering

    4. cajole, deceive, beguile, inveigle, persuade

    5. visit, summon, invite, assemble, convene

    6. synagogue, mosque, pagoda, steeple, cathedral

    7. hogwash, buffoonery, gibberish, gobbledegook, mumbo-jumbo

    8. satisfactory, perfect, acceptable, fine, suitable

    9. quadrangular, cubic, rectangular, spheroid, square

    10. discontinue, forgo, relinquish, surrender, abandon

    11. parched, desiccated, scorched, barren, dehydrated

    12. pamphlet, certificate, catalogue, brochure, leaflet

    13. burrow , till , cultivate , furrow , harrow

    14. simian, ape, feline, monkey, primate

    15. design, hew, chisel, sculpt, fashion

    16. imaginary, strange, visionary, illusory, unreal

    17. fete, holiday, gala, jamboree, carnival

    18. obliquely, laterally, sideways, crabwise, orbicular

    19. submit, distribute, tender, proffer, offer

    20. sporadic, periodic, erratic, occasional, recurrent

    Lời giải

    1. level(mức): Các từ còn lại đều có nghĩa căn chỉnh phương hướng.
    erect: dựng thẳng upright: thẳng đứng, dựng đứng, perpendicular: vuông góc, vertical: chiều dọc.

    2. exceptional(ngoại lệ): Các từ còn lại đều có nghĩa rất tốt.
    Unequalled: không ai bằng, paramount: tuyệt đối, unsurpassed: không thể hơn, finest: tốt nhất

    3. covering(bao phủ): Các từ còn lại là những kiểu chuyên biệt của những đồ đựng kín.
    Case: va ly, coffer: két, crate: thùng, chest: hộp.

    4. deceive: lừa gạt. Các động từ còn lại mang nghĩa thương lượng, thuyết phục
    cajole: tán tỉnh, beguile: lừa dối, inveigle: dụ dỗ, persuade: thuyết phục

    5. visit: thăm quan, nó mang nghĩa đi đến, các động từ còn lại mang nghĩa đi xa.
    Summon: triệu tập, invite:thăm, assemble: tập hợp, convene: nhóm họp

    6. steeple: gác chuông: là một phần của nhà thờ, các từ còn lại là những địa điểm của các Tôn giáo.
    Synagogue: giáo đường Do thái, mosque: nhà thờ Hồi giáo, pagoda: chùa, cathedral:nhà thờ

    7. buffoonery: trò hề. Nó mang nghĩa diễn trò. Các từ còn lại mang nghĩa hành động mà không có cảm xúc thực sự.
    Hogwash: không cảm giác, gibberish: nói vô nghĩa, gobbledegook: nói cầu kỳ, mumbo-jumbo: nhẩm thần chú

    8. perfect: hoàn hảo. Nó có nghĩa 100%. Các từ còn lại chỉ vừa ổn.
    Satisfactory: đủ hài lòng , acceptable: chấp nhận được, fine: tốt, suitable: thích hợp

    9. spheroid: Khối cầu, nó có dạng khối tròn, các hình còn lại đều dạng khối góc vuông.
    Quadrangular: khối tứ giác, cubic: khối lập phương, rectangular: khối lăng trụ chữ nhật, square: hình vuông

    10. discontinue: chấm dứt. Nó có nghĩa từ đột ngột, các từ còn lại có nghĩa từ từ chuyển dịch.
    Forgo: bỏ, kiêng, relinquish: từ bỏ (thói quen), surrender: đầu hàng, abandon: ruồng bỏ

    11. scorched: cháy xém. nó có nghĩa nóng về nhiệt, các từ còn lại có nghĩa khô hạn
    parched: khô hạn, desiccated: khô cạn, barren: cằn cỗi, dehydrated: khô hạn

    12. certificate: bằng chứng nhận. Các từ còn lại là các dạng thông tin
    pamphlet: sách quảng cáo, catalogue: thư mục, brochure: sách giới thiệu sản phẩm, leaflet: tờ rơi

    13. burrow: chôn giấu, nó có nghĩa chôn xuống, các từ còn lại có nghĩa cày xới lên
    till: trồng trọt, cultivate: cày cấy, furrow: cày, harrow: bừa

    14. feline: mèo cái (slang). Tiếng lóng chỉ loài mèo, các từ còn lại là các loài khỉ
    simian, ape , monkey: khỉ, primate: linh trưởng

    15. design: thiết kế. Các từ còn lại là các động từ tả việc tạo hình
    hew: chặt, chisel: đục, sculpt: điêu khắc, fashion: cấu thành

    16. strange: lạ lùng. Các từ còn lại đều có nghĩa không có thực.
    Imaginary: tưởng tượng, visonary: hình dung, illusory: vẽ ra, unreal: không thực

    17. holiday: kì nghỉ. Các từ còn lại là các kiểu ngày lễ cụ thể.
    Fete: lễ vinh danh, gala: ngày hội, jamboree: liên hoan, carnival: lễ hội

    18. orbitcular: theo quỹ đạo. Nó có nghĩa dịch chuyển qua lại theo chu kì. Các từ còn lại có nghĩa đi từ chỗ này đến chỗ khác.
    Obliquely: hướng xiên , laterally: chuyển hướng, sideways, crabwise: qua một bên

    19. distribute: phân phối. Nó có nghĩa chuyển đi. Các từ còn lại có nghĩa chuyển đến
    submit: đệ trình, tender: đề nghị, mời, proffer, offer: mời, tặng

    20. recurrent: định kỳ, tái diễn. Nó có nghĩa lặp đi lặp lại. Các từ còn lại có nghĩa không thường xuyên.
    Sporadic: thỉnh thoảng, periodic: định kỳ, erratic: thất thường, occasional: thỉnh thoảng

    School@net



     Bản để in  Lưu dạng file  Gửi tin qua email


    Những bài viết khác:



    Lên đầu trang

     
    CÔNG TY CÔNG NGHỆ TIN HỌC NHÀ TRƯỜNG
     
    Phòng 804 - Nhà 17T1 - Khu Trung Hoà Nhân Chính - Quận Cầu Giấy - Hà Nội
    Phone: 024.62511017 - 024.62511081
    Email: kinhdoanh@schoolnet.vn


    Bản quyền thông tin trên trang điện tử này thuộc về công ty School@net
    Ghi rõ nguồn www.vnschool.net khi bạn phát hành lại thông tin từ website này
    Site xây dựng trên cơ sở hệ thống NukeViet - phát triển từ PHP-Nuke, lưu hành theo giấy phép của GNU/GPL.