Cong ty Cong Nghe Tin hoc Nha truong http://www.vnschool.net

Giải Đố vui giữa tuần. Câu hỏi 40
03/04/2012

Câu hỏi 40. Câu hỏi tương đồng, mức B.

Trong các từ cho sẵn, hãy tìm hai từ (mỗi từ trong một cặp dấu ngoặc) để tạo thành cặp từ có nghĩa tương đồng khi ghép với những từ viết hoa. Ví dụ:

CHAPTER (book, verse, read)
ACT (stage, audience, play)

Trả lời: book (quyển sách) và play (vở kịch). Một chương (CHAPTER) là một phần của quyển sách (book) cũng như một màn (ACT) là một phần của vở kịch (play).


Bạn có 30 phút để giải 20 câu hỏi sau

1. PLUM (eat, grow, fruit)

WILLOW (leaves, tree, crop)

2. RIFLE (bullet, gun, fire)

CATAPULT (project, fling, weapon)

3. FOX (tail, hunt, fur)

PEACOCK (fly, plumage, breed)

4. EVENING (morning, night, day)

AUTUMN (day, winter, season)

5. STELLATE (sword, star, triangle)

TOROID (funnel, ring, crescent)

6. TASTE (food, swallow, tongue)

WALK (run, legs, move)

7. CHEMISTRY (laboratory, reaction, substances)

FAUNA (plants, animals, countryside)

8. TRAVEL (journey, map, list)

ATTEND (meeting, programme, boardroom)

9. FOREWORD (read, progress, book)

OVERTURE (music, opera, composer)

10. RESIGN (politician, leave, parliament)

ABDICATE (rule, king, realm)

11. CASTOR (sugar, furniture, wheel)

ROWEL (bicycle, hub, spur)

12. MOBSTER (gangster, criminal, prohibition)

BRIGAND (fugitive, bandit, desperado)

13. CLAVIER (piano, compose, instrument)

TAMBOUR (music, beat, drum)

14. QUADRUPED (four, year, animal)

QUATRAIN (verse, eight, ship)

15. LARGO (loud, solemn, slow)

PIANO (lively, soft, fast)

16. GLUTTONY (food, weight, sin)

CHARITY (philanthropy, kindness, virtue)

17. VESTRY (church, hospital, refuge)

DISPENSARY (monastery, laboratory, hospital)

18. MODIFY (correct, regulate, change)

REDRESS (adjust, align, rectify)

19. MOAT (rampart, watchtower, defence)

20. SAVANNAH (inlet, highland, grass)

SIERRA (ravine, mountain, rock)

Lời giải

1. fruit: hoa quả, Từ in hoa: plum: quả mận. Các từ còn lại eat: ăn, grow: trồng

tree. Cây. Từ in hoa: willow: cây liễu. Các từ còn lại: leaves: lá, crop: cánh đồng

2. fire: bắn. Từ in hoa: riffle: súng trường. Các từ còn lại: bullet: đạn, gun: súng

Fling: ném. Từ in hoa: Catapult: Máy bắn đá. Các từ còn lại: project: chiếu, weapon: vũ khí.

3. fur: lông. Từ in hoa: Fox: cáo. Các từ còn lại: tail: đuôi, hunt: săn bắn

Plumage: đuôi. Từ in hoa: peacock: con công. Các từ còn lại: fly: bay. Breed: đẻ trứng

4. night: đêm. Từ in hoa: evening: buổi tối. Các từ còn lại: night: ngày, day: ngày

inter: mùa đông. Từ in hoa autumn: mùa thu. Các từ còn lại: day: ngày, season: mùa

5. star: hình ngôi sao. Từ in hoa: stellate: vầng, chòm (sao).

Ring: vòng tròn. Từ in hoa: toroid: cuộn dây tròn. Các từ còn lai: funnel: phễu, crescent: bán nguyệt

6. tongue: lưỡi. Từ in hoa: taste: nếm, thưởng thức. Các từ còn lại: swallow: nuốt, food: thức ăn

Legs: đôi chân. Từ in hoa: walk: đi bộ. Các từ còn lại: run: chạy, move: di chuyển

7. substances: chất (hóa học). Từ in hoa: Chemistry: hóa học. Các từ còn lại: laboratory: phòng thí nhiệm, reaction: phản ứng.

animals: động vật. Từ in hoa: Fauna: hệ động vật. Các từ còn lại: plants: cây cối, countryside: vùng ngoại ô

8. journey: cuộc hành trình. Từ in hoa: travel (động từ): di chuyển. Các từ còn lại: map: bản đồ, list: danh sách

Meeting: cuộc gặp. Từ in hoa: attend (động từ): tham gia. Các từ còn lại: programme: chương trình, boardroom: phòng họp.

9. book: quyển sách. Từ in hoa: foreword: trang giới thiệu. Các từ còn lại: read: đọc, progress: tiến trình

Opera: vở nhạc kịch. Từ in hoa: Overture: màn mở đầu. Các từ còn lại: music: âm nhạc, composer: nhà soạn kịch.

10.politician: nhà chính trị. Từ in hoa: resign: Từ chức. Các từ còn lại: leave: rời đi, parliament: nghị viện

King: nhà vua. Từ in hoa: abdicate: thoái vị. Các từ còn lại: rule: luật lệ, realm: vương triều

11.furniture: đồ gia dụng. Từ in hoa: castor: bánh xe nhỏ dưới tủ, đồ đạc. Các từ còn lại: sugar: đường, wheel: bánh xe

Spur: đinh ngựa. Từ in hoa: rowel: bàn đạp (cưỡi ngựa). Các từ còn lại: bicycle: xe đạp, hub: trục xe.

12. gangster: băng tội phạm. Từ in hoa: mobster: kẻ cướp. Các từ còn lại; criminal: tội phạm, prohibition: điều cấm

Bandit: băng nhóm. Từ in hoa: brigand: kẻ cướp. Các từ còn lại: fugitive: trốn tránh, desperado: kẻ liều lĩnh

13.piano: đàn piano. Từ in hoa: clavier: nhạc cụ có bàn phím. Các từ còn lại: compose: biên soạn, instrument: nhạc cụ

Drum đồng nghĩa với từ in hoa: Tambour: Trống. Các từ còn lại: music:âm nhạc, beat: đệm

14.animal: động vật. Từ in hoa: quadruped: Các loài thú bốn chân. Các từ còn lại: four: bốn, year: năm

Verse: câu thơ Từ in hoa: quatrain: loại thơ 4 câu. Các từ còn lại: eight: tám, ship: thuyền

15.slow: chậm. Từ in hoa: Largo: đoạn chơi chậm (âm nhạc). các từ còn lại: loud: to lên (âm thanh), solemn: khoan thai

Soft: mềm. Từ in hoa: Piano: đoạn chơi nhẹ (âm nhạc). Các từ còn lại: lively: sống động, fast: nhanh

16.sin: tội lỗi. Từ in hoa: gluttony: ham muốn không chính đáng. Các từ còn lại: food: đồ ăn, weight: trọng lượng.

Virtue: từ thiện. Từ in hoa: charity: lòng từ thiện. Các từ còn lại: philanthropy: tổ chức từ thiện, kindness: sự tử tế

17.church: nhà thờ. Từ in hoa: vestry: phòng lễ nhà thờ. Các từ còn lại: hospital: bệnh viện, refuge: từ chối

Hospital: bệnh viện,Từ in hoa: dispensary. Phong khám bệnh; Các từ còn lại: monastery:tu viện , laboratory: phòng thí nghiệm

18. regulate, đồng nghĩa với từ in hoa: Modify: thay đổi, sửa đổi. Các từ còn lại: correct: chữa lỗi, change: thay đổi.

Rectify: đồng nghĩa với từ in hoa: redress: sửa chữa. Các từ còn lại: adjust: căn chỉnh, align: căn hàng

19.ditch: Đồng nghĩa từ in hoa Moat: hào nước. Các từ còn lại: portcullis: khung lưới, creater: hố

Watchtower:đồng nghĩa. Từ in hoa: turret: tháp canh. Các từ còn lại: rampart: thành lũy, defence: phòng thủ

20. grass: cỏ. Từ in hoa: savannah: địa hình đồng cỏ. Các từ còn lại: highland: vùng núi, inlet: vịnh nhỏ

Mountain: núi. Từ in hoa: Sierra:Dãy núi Các từ còn lại: ravine: khe núi, rock: đá



URL của bài viết này::http://www.vnschool.net/modules.php?name=News&file=article&sid=6233

© Cong ty Cong Nghe Tin hoc Nha truong contact: sales@schoolnet.vn