Giải Đố vui cuối tuần. Câu hỏi 46
27/04/2012
Câu hỏi 46 Mỗi câu dưới đây là một dữ kiện cho sẵn, hãy tìm một từ và một từ chứa đựng từ đó.
Ví dụ: Meat in a river = T(HAM)ES
(meat: thịt, river: sông, HAM: thịt đùi, THAMES: sông Thames)
1. Incinerate in a tree
2. Monkey in a frolic
3. Injured in a battle
4. Behind in a weapon
5. Drink in a dance
6. Snooze in a drink
7. Circle in a confection
8. Transversely in a sport
9. Horizontal in a President
10. And the rest in a vegetable
Lời giải1. La(burn)um (incinerate: đốt cháy; tree: cây; burn: vết cháy; Laburnum: cây kim tước)
2. C(ape)r (monkey: con khỉ; frolic: nô đùa; ape: khỉ không đuôi; caper: nhảy lò cò)
3. A(lame)in (injured: bị thương; battle: trận đánh; lame: què)
4. Fi(rear)m (behind: đằng sau; weapon: vũ khí; rear: hậu phương; firearm: súng cầm tay)
5. V(ale)ta (drink: uống; dance: múa; ale: rượu bia; valeta: vũ điệu valeta)
6. Sch(nap)ps (snooze: giấc ngủ ngắn; drink: uống; nap: giấc ngủ ngắn; Schnapps: rượu Schnapps)
7. Me(ring)ue (circle: hình tròn; confection: kết hợp; ring: chiếc nhẫn; meringue: bánh trứng đường)
8. La(cross)e (transversely: ngang; sport: thể thao; cross: dấu gạch ngang; lacrosse: môn thể thao dùng vợt để bắt và ném bóng)
9. C(level)and (horizontal: ngang hàng; president: chủ tịch, thống đốc; level: vị trí, cấp; Cleveland)
10. Swe(etc)orrn
|