STT | TT | Tỉnh /TP | Tên trường THPT | Địa chỉ | Serial Number |
281 | 1 | Hòa Bình | Dân tộc nội trú tỉnh Hòa Bình | Phường Tân Hòa, Thị xã Hòa Bình | Z8M23 - TB6EK - BM2RJ |
282 | 2 | Hòa Bình | Đà Bắc | Thị trấn Đà Bắc, huyện Đà Bắc | Z092B - J4AZJ - 8L702 |
283 | 3 | Hòa Bình | Chi trường Yên Hòa (thuộc Đà Bắc) | Xã Yên Hòa, huyện Đà Bắc | ZEU4T - 9F3GF - TDQ0Y |
284 | 4 | Hòa Bình | Đại Đồng | Xã An Nghĩa, huyện Lạc Sơn | ZXC4R - JSER6 - T971T |
285 | 5 | Hòa Bình | Đoàn Kết | Xã Đông Lai, huyện Tân Lạc | ZCUBR - 0Z98X - SLA09 |
286 | 6 | Hòa Bình | 19/5 | Xã Tú Sơn, huyện Kim Bôi | ZX9X2 - 0N160 - 8WNU9 |
287 | 7 | Hòa Bình | Bán công Nguyễn Du | Phường Tân Thị, Thị xã Hòa Bình | Z08EQ - QZ86Q - 09ZB0 |
288 | 8 | Hòa Bình | Bán công Nguyên Trãi | Thị trấn Lương Sơn, huyện Lương Sơn | ZN6BZ - F0ZCJ - WEZZY |
289 | 9 | Hòa Bình | Bắc Lương Sơn | Xã Yên Bình, huyện Lương Sơn | ZNMUL - J5ZC5 - RXABT |
290 | 10 | Hòa Bình | Công Nghiệp | Phường Đồng Tiến, thị xã Hòa Bình | ZYJBR - 70U8X - 3R3J6 |
291 | 11 | Hòa Bình | Cao Phong | Thị trấn Cao Phong, huyện Cao Phong | ZXLXQ - Q5U0C - BEANT |
292 | 12 | Hòa Bình | Cộng Hòa | Xã Nhân Nghĩa, huyện Lạc Sơn | ZXJU3 - Y0N50 - W5Z3Y |
293 | 13 | Hòa Bình | Chuyên Hoàng Văn Thụ | Phường Thịnh Lang, Thị xã Hòa Bình | ZLT1Q - Q5AGC - JWZRQ |
294 | 14 | Hòa Bình | Cù Chính Lan | Xã Long Sơn, huyện Kim Bôi | ZBLUR - YNE7M - XCA1Y |
295 | 15 | Hòa Bình | Kim Bôi | Xã Kim Bình, huyện Kim Bôi | ZU81Q - 60H9A - RB2Q9 |
296 | 16 | Hòa Bình | Kỳ Sơn | Xã Dân Hạ, huyện Kỳ Sơn | ZNZKW - FFYHQ - X5BZJ |
297 | 17 | Hòa Bình | Lương Sơn | Thị trấn Lương Sơn, huyện Lương Sơn | ZXMET - Q4Y04 - 1R7JD |
298 | 18 | Hòa Bình | Lạc Long Quân | Phường Tân Thịnh , Thị xã Hòa Bình | ZRZEL - 0STGF - JCENT |
299 | 19 | Hòa Bình | Lạc Sơn | Thị trấn Vụ Bản, huyện Lạc Sơn | ZW6KT - D5Z7A - 0T71T |
300 | 20 | Hòa Bình | Chi trường T Thượng Cốc (thuộc Lạc Sơn) | Xã Thượng Cốc, huyện Lạc Sơn, Hòa Bình | ZY965 - FS165 - SXM37 |
301 | 21 | Hòa Bình | Lạc Thủy C | Xã An Bình, huyện Lạc Thủy | ZNCUK - 903D0 - BTM10 |
302 | 22 | Hòa Bình | Lạc Thủy A | Thị trấn Chi Nê, huyện Lạc Thủy | ZZHEQ - JBE7X - CDYJY |
303 | 23 | Hòa Bình | Lạc Thủy B | Xã Phù Lão, huyện Lạc Thủy, Hòa Bình | Z9L2Z - 6HTV5 - 07N19 |
304 | 24 | Hòa Bình | Mai Châu A | Thị trấn Mai Châu, huyện Mai Châu | ZBZXZ - JG3V2 - SJ2Z9 |
305 | 25 | Hòa Bình | Mai Châu B | Xã Xăm Khòe, huyện Mai Châu | ZYUMR - 0SYCQ - SDTN9 |
306 | 26 | Hòa Bình | Mường Bi | Xã Phong Phú, huyện Tân Lạc | ZZTUQ - 0GN95 - 15AJT |
307 | 27 | Hòa Bình | Chi trường Lũng Vân (thuộc Mường Bi) | Xã Lũng Vân, huyện Tân Lạc | ZZ6MJ - YF37M - XC309 |
308 | 28 | Hòa Bình | Mường Chiêng | Xã Mường Chiêng, huyện Đà Bắc | ZC6EL - YHHUZ - 2LM1Q |
309 | 29 | Hòa Bình | Nam Lương Sơn | Xã Thành Lập, huyện Lương Sơn | ZBUEL - 7GTEQ - 85A1T |
310 | 30 | Hòa Bình | Ngô Quyền | Phường Chăm Mát, thị xã Hòa Bình | ZE8EK - 74U62 - 1J4JJ |
311 | 31 | Hòa Bình | Phú Cường | Xã Hợp Thịnh, huyện Kỳ Sơn | ZZJ13 - JSUEX - STNBT |
312 | 32 | Hòa Bình | Tân Lạc | Thị trấn Mường Khến, huyện Tân Lạc | ZXHTQ - D4E65 - JBNNQ |
313 | 33 | Hòa Bình | Thanh Hà | Thị trấn Thanh Hà, huyện Kim Bôi | ZL6U2 - 2F89T - 89AJ9 |
314 | 34 | Hòa Bình | Yên Thủy A | Xã Yên Lạc, huyện Yên Thủy | ZBTXR - 6N3RX - BDKRF |
315 | 35 | Hòa Bình | Chi trường Yên Trị (thuộc Yên Thủy A) | Xã Yên Trị, huyện Yên Thủy | ZWHXK - T5ACF - 0JWQ9 |
316 | 36 | Hòa Bình | Yên Thủy B | Xã Bảo Hiệu, huyện Yên Thủy | ZAMKQ - J495X - SDTJ6 |