STT | TT | Tỉnh /TP | Tên trường THPT | Địa chỉ | Serial Number |
432 | 1 | Quảng Bình | Minh Hóa | Thị trấn Quy Đạt, huyện Minh Hóa | Z08EQ - J0306 - BWWZY |
433 | 2 | Quảng Bình | Tuyên Hóa | Thị trấn Đồng Lê, huyện Tuyên Hóa | ZLTXJ - 2G1C0 - LM2BT |
434 | 3 | Quảng Bình | Phan Bội Châu | Phong Hóa, huyện Tuyên Hóa | ZLZT3 - 2BYEQ - 0LEUY |
435 | 4 | Quảng Bình | Lê Trực | Tiến Hóa, huyện Tuyên Hóa | ZLHK8 - DFHZM - 1D7RD |
436 | 5 | Quảng Bình | Số 1 Quảng Trạch | Thị trấn Ba Đồn, huyện Quảng Trạch | ZB6UJ - 9ZTUC - BJWZ2 |
437 | 6 | Quảng Bình | Số 2 Quảng Trạch | Quảng Hòa, huyện Quảng Trạch | Z06KC - 9ZYGT - KDEZF |
438 | 7 | Quảng Bình | Số 3 Quảng Trạch | Quảng Tùng, huyện Quảng Trạch | ZYM1Z - 6S9H6 - NEABY |
439 | 8 | Quảng Bình | Số 1 Bố Trạch | Thị trấn Hoàn Lão, huyện Bố Trạch | ZR6ER - JHA0Q - NCTND |
440 | 9 | Quảng Bình | Số 2 Bố Trạch | Cự Nẫm, huyện Bố Trạch | ZZUU3 - DHZ0Q - WTYRJ |
441 | 10 | Quảng Bình | Số 3 Bố Trạch | Bắc Trạch, huyện Bố Trạch | ZWT1R - DG9R2 - XEZ1Q |
442 | 11 | Quảng Bình | Chuyên Quảng Bình | TP. Đồng Hới | ZRZ1R - DFEUT - WEA16 |
443 | 12 | Quảng Bình | Đào Duy Từ | TP. Đồng Hới | ZL628 - 0HUGM - TZZGY |
444 | 13 | Quảng Bình | Đồng Hới | Tp. Đồng Hới | Z09TT - 2GN5L - 2C41F |
445 | 14 | Quảng Bình | Ninh Châu | Võ Ninh, huyện Quảng Ninh | Z0UE5 - 64UDJ - 0TYBF |
446 | 15 | Quảng Bình | Quảng Ninh | Xuân Ninh, huyện Quảng Ninh | Z8Z2T - F09CA - 0XKRQ |
447 | 16 | Quảng Bình | Lệ Thủy | Thị trấn Kiến Giang, huyện Lệ Thủy | ZYUUL - JHURK - 3ZA3Y |
448 | 17 | Quảng Bình | Kĩ thuật Lệ Thủy | Thị trấn Kiến Giang, huyện Lệ Thủy | ZCLEL - YFT8T - B7M1Q |
449 | 18 | Quảng Bình | Hoàng Hoa Thám | Nông trường Lệ Ninh, huyện Lệ Thủy | ZC84L - TSZDA - JTBJT |
450 | 19 | Quảng Bình | Trần Hưng Đạo | Hưng Thủy, huyện Lệ Thủy | ZCLEU - YZT7A - 1RN0D |
451 | 20 | Quảng Bình | Bán công Quảng Trạch | Thị trấn Ba Đồn, huyện Quảng Trạch | ZRHU2 - D58DX - SJNU9 |
452 | 21 | Quảng Bình | Bán công Nam Quảng Trạch | Quảng Hòa, huyện Quảng Trạch | ZL8UW - 0S885 - 3ZT09 |
453 | 22 | Quảng Bình | Bán công Bắc Quảng Trạch | Quảng Phú, huyện Quảng Trạch | ZH6UB - 0FN06 - 8LVBY |
454 | 23 | Quảng Bình | Bán công Bố Trạch | Thị trấn Hoàn Lão, huyện Bố Trạch | ZEM2U - 009D5 - 15Q30 |
455 | 24 | Quảng Bình | Bán công Đồng Hới | TP. Đồng Hới | ZR9EL - YS3VZ - JBN0Y |
456 | 25 | Quảng Bình | Bán công Quảng Ninh | Hiền Ninh, huyện Quảng Ninh | ZC96L - Y480A - NTNZQ |
457 | 26 | Quảng Bình | Bán công Lệ Thủy | Thị trấn Kiến Giang, huyện Lệ Thủy | ZWCKC - QH800 - TEB10 |
458 | 27 | Quảng Bình | Cấp 2, 3 Hóa Tiến | Hóa Tiến, huyện Minh Hóa | ZW962 - 6HZD0 - 0XNBY |
459 | 28 | Quảng Bình | Cấp 2, 3 Trung Hóa | Trung Hóa, huyện Minh Hóa | Z961R - 6ZTUC - 1DQ3Q |
460 | 29 | Quảng Bình | Cấp 2, 3 Bắc Sơn | Thanh Hóa, huyện Tuyên Hóa | ZBMBJ - 64K0A - R7NGJ |
461 | 30 | Quảng Bình | Cấp 2, 3 Phúc Trạch | Phúc Trạch, huyện Bố Trạch | ZNL2R - 2GN8A - WCABD |
462 | 31 | Quảng Bình | Cấp 2, 3 Việt Trung | Nông trường Việt Trung, huyện Bố Trạch | ZAJXR - 9ZZ9T - S54B7 |
463 | 32 | Quảng Bình | Cấp 2, 3 Dương Văn An | Thanh Thủy, huyện Lệ Thủy | ZEUXL - J8ECL - TDK0T |
464 | 33 | Quảng Bình | Dân tộc nội trú tỉnh Quảng Bình | Tp. Đồng Hới | ZLU4Q - 0GN6K - LMMRF |