STT |
Nội dung |
Hỗ trợ |
|
|
|
Chương 1: Ôn tập
và bổ sung |
|
|
|
65 |
Ôn
tập các số đến 100 |
|
|
|
|
66 |
Số
hạng - Tổng |
|
|
|
|
67 |
Đề-xi-mét |
|
|
|
|
68 |
Số bị trừ - Số trừ
- Hiệu |
|
|
|
|
Chương 2: Phép
cộng có nhớ trong phạm vi 100 |
|
|
|
69 |
Phép cộng có tổng
bằng 10 |
|
|
|
|
70 |
26 + 4; 36 + 24 |
|
|
|
|
71 |
9 cộng với một số:
9 + 5 |
|
|
|
|
72 |
29 + 5 |
|
|
|
|
73 |
49 + 25 |
|
|
|
|
74 |
8 cộng với một số:
8 + 5 |
|
|
|
|
75 |
28 + 5 |
|
|
|
|
76 |
38 + 25 |
|
|
|
|
77 |
Hình chữ nhật –
Hình tứ giác |
|
|
|
|
78 |
Bài toán về nhiều
hơn |
|
|
|
|
79 |
7 cộng với một số:
7 + 5 |
|
|
|
|
80 |
47 + 5 |
|
|
|
|
81 |
47 + 25 |
|
|
|
|
82 |
Bài toán về ít hơn |
|
|
|
|
83 |
Ki-lô-gam |
|
|
|
|
84 |
6 cộng với một số:
6 + 5 |
|
|
|
|
85 |
26 + 5 |
|
|
|
|
86 |
36 + 5 |
|
|
|
|
87 |
Bảng cộng |
|
|
|
|
88 |
Phép cộng có tổng
bằng 100 |
|
|
|
|
89 |
Lít |
|
|
|
|
Chương 3: Phép trừ
có nhớ trong phạm vi 100 |
|
|
|
90 |
Tìm một số hạng
trong một tổng |
|
|
|
|
91 |
Số tròn chục trừ
đi một số |
|
|
|
|
92 |
11 trừ đi một số:
11 – 5 |
|
|
|
|
93 |
31 – 5 |
|
|
|
|
94 |
51 – 15 |
|
|
|
|
95 |
12 trừ đi một số:
12 – 8 |
|
|
|
|
96 |
32 – 8 |
|
|
|
|
97 |
52 – 28 |
|
|
|
|
98 |
Tìm số bị trừ |
|
|
|
|
99 |
13 trừ đi một số:
13 – 5 |
|
|
|
|
100 |
33 – 5 |
|
|
|
|
101 |
53 – 15 |
|
|
|
|
102 |
14 trừ đi một số:
14 – 8 |
|
|
|
|
103 |
34 – 8 |
|
|
|
|
104 |
54 – 18 |
|
|
|
|
105 |
15, 16, 17, 18 trừ
đi một số |
|
|
|
|
106 |
55 – 8; 56 – 7; 37
– 8; 68 – 9 |
|
|
|
|
107 |
65 – 38; 46 – 17;
57 – 28; 78 – 29 |
|
|
|
|
108 |
Bảng trừ |
|
|
|
|
109 |
100 trừ đi một số |
|
|
|
|
110 |
Tìm số trừ |
|
|
|
|
111 |
Đường thẳng |
|
|
|
|
112 |
Ngày, giờ |
|
|
|
|
113 |
Thực hành xem đồng
hồ |
|
|
|
|
114 |
Ngày, tháng |
|
|
|
|
115 |
Thực hành xem lịch |
|
|
|
|
Chương 4: Ôn tập |
|
|
|
116 |
Ôn tập về phép
cộng và phép trừ |
|
|
|
|
117 |
Ôn tập về hình học |
|
|
|
|
118 |
Ôn tập về đo lường |
|
|
|
|
119 |
Ôn tập về giải
toán |
|
|
|
|
Chương 5: Phép
nhân và phép chia |
|
|
|
120 |
Tổng của nhiều số |
|
|
|
|
121 |
Phép nhân |
|
|
|
|
122 |
Thừa số - Tích |
|
|
|
|
123 |
Bảng nhân 2 |
|
|
|
|
124 |
Bảng nhân 3 |
|
|
|
|
125 |
Bảng nhân 4 |
|
|
|
|
126 |
Bảng nhân 5 |
|
|
|
|
127 |
Đường gấp khúc -
Độ dài đường gấp khúc |
|
|
|
|
128 |
Phép chia |
|
|
|
|
129 |
Bảng chia 2 |
|
|
|
|
130 |
Một phần hai |
|
|
|
|
131 |
Số bị chia - Số
chia – Thương |
|
|
|
|
132 |
Bảng chia 3 |
|
|
|
|
133 |
Một phần ba |
|
|
|
|
134 |
Tìm một thừa số
của phép nhân |
|
|
|
|
135 |
Bảng chia 4 |
|
|
|
|
136 |
Một phần tư |
|
|
|
|
137 |
Bảng chia 5 |
|
|
|
|
138 |
Một phần năm |
|
|
|
|
139 |
Giờ, phút |
|
|
|
|
140 |
Thực hành xem đồng
hồ |
|
|
|
|
141 |
Tìm số bị chia |
|
|
|
|
142 |
Chu vi hình tam
giác - Chu vi hình tứ giác |
|
|
|
|
143 |
Số 1 trong phép
nhân và phép chia |
|
|
|
|
144 |
Số 0 trong phép
nhân và phép chia |
|
|
|
|
Chương 6: Các số
trong phạm vi 1000 |
|
|
|
145 |
Đơn vị, chục,
trăm, nghìn |
|
|
|
|
146 |
So sánh các số
tròn trăm |
|
|
|
|
147 |
Các số tròn chục
từ 110 đến 200 |
|
|
|
|
148 |
Các số từ 101 đến
110 |
|
|
|
|
149 |
Các số từ 111 đến
200 |
|
|
|
|
150 |
Các số có ba chữ
số |
|
|
|
|
151 |
So sánh các số có
ba chữ số |
|
|
|
|
152 |
Mét |
|
|
|
|
153 |
Ki-lô-mét |
|
|
|
|
154 |
Mi-li-mét |
|
|
|
|
155 |
Viết số thành tổng
các trăm, chục, đơn vị |
|
|
|
|
156 |
Phép cộng (không
nhớ) trong phạm vi 1000 |
|
|
|
|
157 |
Phép trừ (không
nhớ) trong phạm vi 1000 |
|
|
|
|
158 |
Tiền Việt Nam |
|
|
|
|
Chương 7: Ôn tập
cuối năm học |
|
|
|
159 |
Ôn tập về các số
trong phạm vi 1000 |
|
|
|
|
160 |
Ôn tập về các phép
cộng và phép trừ |
|
|
|
|
161 |
Ôn tập về các phép
nhân và phép chia |
|
|
|
|
162 |
Ôn tập về đại
lượng |
|
|
|
|
163 |
Ôn tập về hình học |
|
Các bài viết liên quan khác:
Giới thiệu màn hình mô phỏng các dạng toán Tiểu học.
Các tính năng chính của hai sản phẩm phần mềm mới.
Nội dung chi tiết của Cùng học Toán và Cùng học & Dạy Toán.
Các dạng toán đã được mô phỏng và cách sử dụng.
Mô hình sử dụng phần mềm trên thực tế hỗ trợ học và dạy.
Khả năng hỗ trợ của phần mềm trong chương trình môn Toán bậc Tiểu học.
School@net
|